source
source | [sɔ:s] | | danh từ | | | nguồn; điểm bắt đầu của một con sông (suối..) | | | nguồn (nơi mà từ đó cái gì đến hoặc thu được) | | | reliable source of information | | nguồn tin tức đáng tin cậy | | | (số nhiều) nguồn (tài liệu..) | | | source material | | tư liệu gốc | | | at source | | | ở điểm gốc, ở điểm bắt đầu; từ gốc |
/sɔ:s/
danh từ nguồn sông, nguồi suối nguồn, nguồn gốc reliable source of information nguồn tin tức đáng tin cậy !idleness is the source of all evil nhàn cư vi bất tiện
|
|