|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soupirer
| [soupirer] | | nội động từ | | | thở dài | | | rì rào | | | Les roseaux qui soupirent | | những cây sậy rì rào | | | đeo đuổi | | | Soupirer après les honneurs | | đeo đuổi danh vọng | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tỏ tình tha thiết | | | Soupirer pour une jeune fille | | tỏ tình tha thiết với một thiếu nữ | | ngoại động từ | | | thở than | | | Soupirer ses peines | | thở than những nỗi đau buồn | | | (thơ ca) rền rĩ | | | Soupirer une chanson | | rền rĩ một bài hát |
|
|
|
|