Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soupirer


[soupirer]
nội động từ
thở dài
rì rào
Les roseaux qui soupirent
những cây sậy rì rào
đeo đuổi
Soupirer après les honneurs
đeo đuổi danh vọng
(từ cũ, nghĩa cũ) tỏ tình tha thiết
Soupirer pour une jeune fille
tỏ tình tha thiết với một thiếu nữ
ngoại động từ
thở than
Soupirer ses peines
thở than những nỗi đau buồn
(thơ ca) rền rĩ
Soupirer une chanson
rền rĩ một bài hát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.