Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soup-ticket




soup-ticket
['su:p'tikit]
danh từ
vé lĩnh đồ ăn phát chẩn (sau khi bị hiểm hoạ động đất, lũ lụt..)


/'su:p,tikit/

danh từ
vé lĩnh cháo phát chẳn

Related search result for "soup-ticket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.