Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sound-track




sound-track
['saund'træk]
danh từ
dải ghi âm, đường ghi âm (ở mép phim xi-nê, nhạc..); phần nhạc thu


/'saundtræk/

danh từ
đường ghi âm (ở mép phim xi-nê)

Related search result for "sound-track"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.