Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sound-hole




sound-hole
['saundhoul]
danh từ
lỗ âm (khoét ở bầu viôlông hay ghita)


/'saundhoul/

danh từ
lỗ âm (khoét ở bầu viôlông hay ghita)

Related search result for "sound-hole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.