Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sound-damping




sound-damping
['saund,dæmpiη]
tính từ
không kêu


/'saund,dæmpiɳ/

tính từ
không kêu

Related search result for "sound-damping"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.