|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soulier
| [soulier] | | danh từ giống đực | | | giày (không cổ) | | | Souliers de sport | | giày thể thao | | | être dans ses petits souliers | | | lúng túng, bối rối | | | mettre son pied dans tous les souliers | | | việc gì cũng xen vào | | | ne pas faire cas d'une chose plus que de la boue de ses souliers | | | coi thường điều gì, khinh thường điều gì | | | n'être pas digne de délier les cordons des souliers de quelqu'un | | | không đáng xách dép cho ai |
|
|
|
|