Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soulier


[soulier]
danh từ giống đực
giày (không cổ)
Souliers de sport
giày thể thao
être dans ses petits souliers
lúng túng, bối rối
mettre son pied dans tous les souliers
việc gì cũng xen vào
ne pas faire cas d'une chose plus que de la boue de ses souliers
coi thường điều gì, khinh thường điều gì
n'être pas digne de délier les cordons des souliers de quelqu'un
không đáng xách dép cho ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.