|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souiller
| [souiller] | | ngoại động từ | | | làm bẩn, vấy | | | Souiller ses habits de boue | | vấy bùn lên quần áo | | | làm nhơ nhuốc, làm ô uế | | | Souiller sa vie | | làm nhơ nhuốc cuộc đời | | | Souiller ce qui est pur | | làm ô uế cái trong trắng | | | souiller le lit nuptial | | | có ngoại tình | | | souiller ses mains de sang | | | phạm tội giết người | | phản nghĩa Blanchir, laver, purifier; régénérer, sanctifier. |
|
|
|
|