souiller
 | [souiller] |  | ngoại động từ | | |  | làm bẩn, vấy | | |  | Souiller ses habits de boue | | | vấy bùn lên quần áo | | |  | làm nhơ nhuốc, làm ô uế | | |  | Souiller sa vie | | | làm nhơ nhuốc cuộc đời | | |  | Souiller ce qui est pur | | | làm ô uế cái trong trắng | | |  | souiller le lit nuptial | | |  | có ngoại tình | | |  | souiller ses mains de sang | | |  | phạm tội giết người |  | phản nghĩa Blanchir, laver, purifier; régénérer, sanctifier. |
|
|