Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souhaiter


[souhaiter]
ngoại động từ
mong ước; mong
Je souhaite sa réussite
tôi mong nó đỗ
chúc, chúc mừng
Souhaiter la santé
chúc sức khoẻ
Souhaiter bon voyage
chúc lên đường bình an
Souhaiter bonne chance à qqn
chúc ai may mắn
Souhaiter la bonne année
chúc mừng năm mới
je vous en souhaite
(thân mật) sẽ phiền lắm đấy nhé
phản nghĩa Craindre, regretter.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.