 | [souhait] |
 | danh từ giống đực |
| |  | điều ước mong |
| |  | Pupliser un souhait |
| | thực hiện một điều ước mong |
| |  | Décevoir les souhaits de sa mère |
| | làm thất vọng những mong ước của mẹ |
| |  | lời chúc |
| |  | Les souhaits de bonne année |
| | những lời chúc năm mới |
| |  | à souhait |
| |  | như ý |
| |  | à vos souhaits ! |
| |  | sống lâu trăm tuổi! (nói khi người khác hắt hơi) |
 | phản nghĩa Crainte. |