Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soufflet


[soufflet]
danh từ giống đực
ống bễ, ống thổi
Soufflet de forge
ống bễ lò rèn
ống gió (đàn ống)
phần xếp nếp
Soufflet de cartable
phần xếp nếp ở cái cặp
Soufflet d'appareil photographique
hộp xếp nếp của máy ảnh
Soufflet de train
mui xếp nếp (giữa hai toa)
cái tát
(nghĩa bóng) điều xúc phạm, điều sỉ nhục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.