|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soufflant
 | [soufflant] |  | tính từ | | |  | thở hổn hển | | |  | La bête soufflante | | | con vật thở hổn hển | | |  | (thân mật) làm ngạc nhiên | | |  | Un record soufflant | | | một kỷ lục làm ngạc nhiên | | |  | thổi | | |  | Machine soufflante | | | máy thổi lửa |  | danh từ giống đực | | |  | (thông tục) súng lục |
|
|
|
|