Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soufflant


[soufflant]
tính từ
thở hổn hển
La bête soufflante
con vật thở hổn hển
(thân mật) làm ngạc nhiên
Un record soufflant
một kỷ lục làm ngạc nhiên
thổi
Machine soufflante
máy thổi lửa
danh từ giống đực
(thông tục) súng lục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.