souder
 | [souder] |  | ngoại động từ | | |  | hàn | | |  | Souder deux pièces métalliques | | | hàn hai tấm kim loại | | |  | (nghĩa bóng) gắn, gắn bó | | |  | Deux êtres que soude le malheur | | | hai con người gắn bó với nhau trong cảnh bất hạnh | | |  | Souder deux paragraphes | | | gắn hai đoạn với nhau |  | phản nghĩa Dessouder. Diviser, rompre, séparer; concasser. |
|
|