Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souche


[souche]
danh từ giống cái
gốc
Brûler les souches après l'abattage
đốt gốc sau khi đốn cây
Souche de vigne
gốc nho
Mot de souche latine
từ gốc La tinh
Un allemand de douche
người Đức gốc
Registre à souches
sổ còn giữ gốc, sổ có tồn căn
Souche de cheminée
gốc ống khói (trên mái nhà)
Souche microbienne
giống gốc vi khuẩn
de vieille souche
gốc gác lâu đời
dormir comme un souche
ngủ say như chết
faire souche
đông con nhiều cháu
rester comme une souche
(thân mật) ì ra, trơ như phỗng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.