|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soubrette
soubrette | [su:'bret] | | danh từ | | | cô nhài, cô hầu (trong hài kịch, (thường) là người đánh mối đưa duyên cho các tiểu thư); nữ diễn viên đóng cô hầu |
/su:'bret/
danh từ cô nhài, cô hầu (trong kịch, thường là người đánh mối đưa duyên cho các tiểu thư)
|
|
|
|