Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sou




sou
[su:]
danh từ, số nhiều sous
(sử học) đồng xu (tiền đúc có giá trị thấp của Pháp trước đây)
(thông tục) số tiền rất nhỏ
he hasn't a sou
nó không có một xu dính túi


/su:/

danh từ
(sử học) đồng xu
he hasn't a sou nó không có một xu dính túi

Related search result for "sou"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.