Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sorus




sorus
['sourəs]
danh từ, số nhiều sori
(thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ)


/'sourəs/

danh từ, số nhiều sori
(thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ)

Related search result for "sorus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.