Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sortilege




sortilege
['sɔ:tilidʒ]
danh từ
sự bói thẻ (bói bằng cách rút thẻ), sự xin xăm


/'sɔ:tilidʤ/

danh từ
sự bói thẻ (bói bằng cách rút thẻ), sự xin xăm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.