sortable
 | [sortable] |  | tính từ | | |  | (thân mật) có thể cho ra với đời, có thể giới thiệu ra, xứng đáng được giới thiệu ra | | |  | Il n'est pas sortable du tout | | | nó không xứng đáng được giới thiệu ra tí nào | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp | | |  | Des paroles sortables | | | những lời nói thích hợp |  | phản nghĩa Insortable. |
|
|