| [sort] |
| danh từ giống đực |
| | số mệnh, số phận |
| | Les caprices du sort |
| số mệnh oái oăm |
| | Un sort enviable |
| một số phận đáng thèm thuồng |
| | thân phận, cảnh ngộ, hoàn cảnh sinh hoạt |
| | Améliorer le sort du peuple |
| cải thiện hoàn cảnh sinh hoạt của nhân dân |
| | S'inquiéter du sort des victimes |
| lo lắng cho cảnh ngộ của các nạn nhân |
| | sự rủi may |
| | Le sort décidera |
| sẽ tuỳ sự rủi may |
| | lời phù chú, câu ếm |
| | Jeter un sort sur quelqu'un |
| đọc một câu ếm người nào |
| | (số nhiều) (sử học) thẻ, thăm |
| | Tirer des sorts |
| xóc thẻ |
| | faire un sort à quelque chose |
| | làm nổi bật |
| | (thân mật) tận hưởng, ăn hết, nốc hết |
| | le sort en est jeté |
| | ván đã đóng thuyền; định mệnh đã an bài |
| | tenter le sort |
| | cầu may |
| | tirer au sort |
| | rút thăm |