Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sorra




sorra
['sɔrə]
phó từ
(Ai-len), (từ lóng) không, không bao giờ
sorra a bit
không một chút nào


/'sɔrə/

phó từ
(Ai-len), (từ lóng) không, không bao giờ
sorra a bit không một chút nào

Related search result for "sorra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.