Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soritical




soritical
[sou'ritikəl]
tính từ
(thuộc) luận ba đoạn dây chuyền


/sou'ritikəl/

tính từ
(thuộc) luận ba đoạn dây chuyền


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.