Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sordine




sordine
['sɔ:di:n]
Cách viết khác:
sourdine
[sauə'di:n]
danh từ
(âm nhạc) cái chặn tiếng


/'sɔ:di:n/ (sourdine) /suə'di:n/

danh từ
(âm nhạc) cái chặn tiếng

Related search result for "sordine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.