sordidness
sordidness | ['sɔ:didnis] | | danh từ | | | tính bẩn thỉu, tính nhớp nhúa; tính dơ dáy (của tình trạng, địa điểm..) | | | tính hèn hạ, tính bần tiện; tính tham lam, tính keo kiệt, tính hám lợi (về người, thái độ..) |
/'sɔ:didnis/
danh từ tính bẩn thỉu; sự nhớp nhúa tính hèn hạ, tính đê tiện tính tham lam, tính keo kiệt
|
|