|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sordide
| [sordide] | | tính từ | | | bẩn thỉu, nhớp nhúa | | | Vêtements sordides | | quần áo nhớp nhúa | | | (nghĩa bóng) nhơ nhớp; bần tiện | | | Avarice sordide | | tính bủn xỉn bần tiện | | phản nghĩa Propre. Désintéressé, généreux, noble. |
|
|
|
|