Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sophy




sophy
['soufi]
danh từ
(sử học) vua Ba tư ((thế kỷ) 16 và 17)


/'soufi/

danh từ
(sử học) vua Ba tư ((thế kỷ) 16 và 17)

Related search result for "sophy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.