Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sophomoric




sophomoric
[,sɔfə'mɔrik]
tính từ
(thuộc) học sinh năm thứ hai của khoá học ở trường cao đẳng hoặc đại học (hãy còn non nớt thiếu kinh nghiệm (như) người tự cao tự đại)


/,sɔfə'mɔrik/

tính từ
(thuộc) học sinh năm thứ hai đại học (hãy còn non nớt thiếu kinh nghiệm nhưng tự cao tự đại)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.