Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sophistry




sophistry
['sɔfistri]
danh từ
phép nguỵ biện; cách dùng lối ngụy biện
lời lẽ ngụy biện


/'sɔfistri/

danh từ
phép nguỵ biện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sophistry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.