Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sonsy




sonsy
['sɔnsi]
Cách viết khác:
sonsie
['sɔnsi]
tính từ
(Scốtlen) tròn trĩnh, núng nính
hớn hở, vui tính
sonsy lass
cô gái hớn hở


/'sɔnsi/ (sonsie) /'sɔnsi/

tính từ
(Ê-cốt) tròn trĩnh, núng nính
hớn hở, vui tính
sonsy lass cô gái hớn hở

Related search result for "sonsy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.