| [sonné] |
| tÃnh từ |
| | có đánh chuông, đã điểm |
| | Midi sonné |
| mÆ°á»i hai giá» trÆ°a đã Ä‘iểm |
| | (nghĩa bóng) tròn, đúng |
| | Avoir quarante ans sonnés |
| tròn bốn mươi tuổi |
| | (thông tục) điên điên, gà n dở |
| | Il est complètement sonné |
| nó hoà n toà n gà n dở |
| | (thân máºt) bị đánh loạng choạng |
| | c'est midi sonné |
| | (thân máºt) trá»… mất rồi |
| | (thân máºt) hết cách, hết phÆ°Æ¡ng |