Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sonnette


[sonnette]
danh từ giống cái
chuông (gọi, báo)
Le présdent agite la sonnette
ông chủ toạ lắc chuông
Appuyer sur la sonnette
nhấn chuông
Sonnette d'alarme
chuông báo động
(kỹ thuật) giàn đóng cọc
serpent à sonnettes
xem serpent
tirer la sonnette d'alarme
cảnh báo, báo động
tirer les cordons de sonnettes
chạy chọt hết nơi này đến nơi khác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.