Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
songster




songster
['sɔηstə]
danh từ
ca sĩ, người hát
chim hót


/'sɔɳstə/

danh từ
ca sĩ, người hát
chim hay hót
nhà thơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "songster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.