Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
somnambulate




somnambulate
[sɔm'næmbjuleit]
nội động từ
mộng du, vừa đi vừa ngủ, miên hành


/sɔm'næmbjuleit/

nội động từ
(y học) (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngủ đi rong, miên hành


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.