|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sommation
| [sommation] | | danh từ giống cái | | | sự đòi, sự yêu cầu | | | Avoir sommation de payer une dette | | đòi nợ | | | giấy đòi, trát đòi; lệnh | | | (quân sự) lệnh đứng lại | | | (toán học) phép tổng | | | (sinh vật học) tác dụng tổng hợp | | đồng âm Somation |
|
|
|
|