Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sommairement


[sommairement]
phó từ
qua loa, sơ lược, đơn sơ
Examiner sommairement une question
xét qua loa một vấn đề
Sommairement jugé
(luật học, pháp lý) xử đơn sơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.