Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
somewhere





somewhere
['sʌmweə]
phó từ bất định
trong một nơi nào đó, ở một nơi nào đó, đến một nơi nào đó; đâu đó (như) someplace
he lives somewhere near us
anh ta sống ở một nơi nào đó gần chúng ta
we must send him somewhere
chúng ta phải gửi hắn đến một chỗ nào đó
he lost it somewhere between here and the station
nó đánh mất cái ấy đâu đó từ đây đến nhà ga
I'm going somewhere else this evening
tối nay tôi sẽ đến một nơi khác
đại từ bất định
nơi nào đó, đâu đó
I'll think of somewhere to stay
tôi sẽ nghĩ đến một nơi nào đó để nghỉ lại
I know somewhere/where you can eat Japanese food
tôi biết có chỗ anh có thể ăn món ăn Nhật Bản


/'sʌmweə/

phó từ
ở một nơi nào đó
he lives somewhere near us anh ta sống ở một nơi nào đó gần chúng ta
we must send him somewhere chúng ta phải gửi hắn đến một chỗ nào đó
somewhere short of Hanoi ở đâu đó gần Hà nội
khoảng, chừng
somewhere about 50 chừng 50 tuổi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.