| ['sʌmweə] |
| phó từ bất định |
| | trong một nơi nào đó, ở một nơi nào đó, đến một nơi nào đó; đâu đó (như) someplace |
| | he lives somewhere near us |
| anh ta sống ở một nơi nào đó gần chúng ta |
| | we must send him somewhere |
| chúng ta phải gửi hắn đến một chỗ nào đó |
| | he lost it somewhere between here and the station |
| nó đánh mất cái ấy đâu đó từ đây đến nhà ga |
| | I'm going somewhere else this evening |
| tối nay tôi sẽ đến một nơi khác |
| đại từ bất định |
| | nơi nào đó, đâu đó |
| | I'll think of somewhere to stay |
| tôi sẽ nghĩ đến một nơi nào đó để nghỉ lại |
| | I know somewhere/where you can eat Japanese food |
| tôi biết có chỗ anh có thể ăn món ăn Nhật Bản |