Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sometime




sometime
['sʌmtaim]
phó từ bất định
một lúc nào đó; ở vào một thời điểm nào đó
I saw him sometime last summer
tôi đã gặp nó một lần nào đó vào mùa hè vừa rồi
phone me sometime next week
tuần sau nhớ điện thoại cho tôi vào một lúc nào đó
tính từ
trước kia, đã có một thời kỳ, trước đây
Mr X, sometime Minister of Education
Ông X, đã có một thời làm Bộ trưởng bộ Giáo dục


/'sʌmtaim/

phó từ
một lúc nào đó ((cũng) some_time)
trước kia

tính từ
trước kia, đã có một thời kỳ
he was sometime Minister of Education ông ấy đã có một thời làm Bộ trưởng bộ Giáo dục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sometime"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.