Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
somber




somber
['sɔmbə]
Cách viết khác:
sombre
['sɔmbə]
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sombre


/'sɔmbə/ (somber) /'sɔmbə/

tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous
tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm
a sombre sky bầu trời ảm đạm
u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi
man of sombre character người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "somber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.