Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solmizate




solmizate
['sɔlmizeit]
nội động từ
(âm nhạc) xướng âm (như) sol-fa


/'sɔlmizeit/

động từ
(âm nhạc) xướng âm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.