![](img/dict/02C013DD.png) | [solitude] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cô đơn, sự cô độc, sự đơn độc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre dans la solitude |
| sống cô đơn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hiu quạnh, sự quạnh quẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans la solitude des forêts |
| trong cảnh hiu quạnh của rừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La solitude du coeur |
| cõi lòng quạnh quẽ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) nơi hiu quạnh, nơi quạnh quẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se retirer dans une solitude |
| về ẩn ở một nơi hiu quạnh |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Compagnie, société |