solidement
 | [solidement] |  | phó từ | | |  | chắc, mạnh | | |  | Tenir solidement | | | nắm chắc | | |  | vững, vững chắc | | |  | Solidement assis | | | ngồi vững | | |  | établir solidement son influence | | | gây ảnh hưởng vững chắc | | |  | chắc nịch, vạm vỡ | | |  | Être solidement charpenté | | | có vóc người vạm vỡ | | |  | (thân mật) ra trò, dữ | | |  | Il l'a solidement engueulé | | | ông ta đã mắng nó một mẻ ra trò |  | phản nghĩa Faiblement, fragilement, gratuitement, insuffisamment |
|
|