|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solide
 | [solide] |  | tính từ | | |  | rắn | | |  | Matière solide | | | chất rắn | | |  | L'état solide | | | trạng thái rắn, thể rắn | | |  | chắc, bền | | |  | étoffe solide | | | vải chắc | | |  | vững, vững vàng, vững chắc | | |  | Mur solide | | | tường vững | | |  | Un solide professeur | | | một giáo sư vững vàng | | |  | Argument solide | | | lý lẽ vững chắc | | |  | Alibi solide | | | chứng cứ ngoại phạm vững chắc | | |  | bền chặt | | |  | Amitié solide | | | tình bạn bền chặt | | |  | chắc nịch; mạnh khoẻ | | |  | Un solide gaillard | | | một chàng trai chắc nịch | | |  | (thân mật) ra trò, dữ | | |  | Un solide coup de poing | | | cú đấm ra trò | | |  | Un solide avantages | | | lợi ra trò | | |  | Avoir un solide appétit | | | ăn ngon miệng ra trò | | |  | avoir les reins solides | | |  | khoẻ mạnh | | |  | giàu và có thế lực | | |  | être solide comme un roc (comme le pont-neuf) | | |  | khoẻ như vâm |  | danh từ giống đực | | |  | cái chắc, cái bền | | |  | Chercher le solide | | | tìm cái chắc, tìm cái bền | | |  | thể rắn | | |  | (toán học) khối, hình khối | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) tiền bạc | | |  | Aimer le solide | | | thích tiền bạc |  | phản nghĩa Inconsistant, liquide; fluide; gazeux, fragile, labile. Chimérique, creux, frivole, incertain; instable, précaire. Faible. |
|
|
|
|