Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sole-leather




sole-leather
['soul'leðə]
danh từ
đế (bằng) da


/'soul,leðə/

danh từ
da đế

Related search result for "sole-leather"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.