Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soldiery




soldiery
['souldʒəri]
danh từ, số nhiều soldieries
quân lính (một nước, một vùng...); người lính (nói chung)
(số nhiều) đội quân
a disparate soldiery
đội quân ô hợp
nghề lính; nghề đi lính (như) soldiership


/'souldʤəri/

danh từ
quân lính (một nước, một vùng...)
đội quân
a disparate soldiery đội quân ô hợp
(như) soldiership

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soldiery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.