Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sol


[sol]
danh từ giống đực
đất
Nos pieds foulent le sol
chân ta đạp đất
Sol fertile
đất tốt
S'asseoir sur le sol
ngồi xuống đất
Ramper sur le sol
bò trên mặt đất
Avion qui touche le sol
máy bay chạm mặt đất
đất nước
Le sol vietnamien
đất nước Việt Nam
nền nhà
Sol de terre battue
nền nhà bằng đất nện
sol natal
quê hương, xứ sở
danh từ giống đực (không đổi)
(âm nhạc) xon
(vật lý học) xon
đồng âm Sole.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.