|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sol
 | [sol] |  | danh từ giống đực | | |  | đất | | |  | Nos pieds foulent le sol | | | chân ta đạp đất | | |  | Sol fertile | | | đất tốt | | |  | S'asseoir sur le sol | | | ngồi xuống đất | | |  | Ramper sur le sol | | | bò trên mặt đất | | |  | Avion qui touche le sol | | | máy bay chạm mặt đất | | |  | đất nước | | |  | Le sol vietnamien | | | đất nước Việt Nam | | |  | nền nhà | | |  | Sol de terre battue | | | nền nhà bằng đất nện | | |  | sol natal | | |  | quê hương, xứ sở |  | danh từ giống đực (không đổi) | | |  | (âm nhạc) xon | | |  | (vật lý học) xon |  | đồng âm Sole. |
|
|
|
|