|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soixante
| [soixante] | | tính từ | | | sáu mươi | | | Soixante pages | | sáu mươi trang | | | Une heure a soixante minutes | | một giờ có sáu mươi phút | | | (thứ) sáu mươi | | | Page soixante | | trang sáu mươi | | danh từ giống đực | | | sáu mươi | | | số sáu mươi | | | Il habite au soixante | | anh ấy ở nhà số sáu mươi | | | phòng số sáu mươi, bàn số sáu mươi | | | soixante-dix | | | bảy mươi, năm bảy mươi |
|
|
|
|