| [soirée] |
| danh từ giống cái |
| | buổi tối (từ cháºp tối đến khi Ä‘i ngủ) |
| | Passer ses soirées à lire |
| Ä‘á»c sách cả buổi tối |
| | dạ hội |
| | Donner une soirée dansante |
| tổ chức một buổi dạ hội có khiêu vũ |
| | en soirée |
| | và o buổi tối |
| phản nghĩa Matinée; après-midi. |