|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soigneux
| [soigneux] | | tính từ | | | chăm chút | | | Soigneux de sa santé | | chăm chút sức khỏe của mình | | | cẩn thận, kỹ | | | Être soigneux dans son travail | | cẩn thận trong việc làm | | | chải chuốt | | | (từ cũ, nghĩa cũ) có công phu | | | Recherches soigneuses | | nghiên cứu công phu | | phản nghĩa Indifférent (à). Grossier, sommaire. Désordonné, négligent, sale. |
|
|
|
|