soigneux
 | [soigneux] |  | tính từ | | |  | chăm chút | | |  | Soigneux de sa santé | | | chăm chút sức khỏe của mình | | |  | cẩn thận, kỹ | | |  | Être soigneux dans son travail | | | cẩn thận trong việc làm | | |  | chải chuốt | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) có công phu | | |  | Recherches soigneuses | | | nghiên cứu công phu |  | phản nghĩa Indifférent (à). Grossier, sommaire. Désordonné, négligent, sale. |
|
|