Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soigneux


[soigneux]
tính từ
chăm chút
Soigneux de sa santé
chăm chút sức khỏe của mình
cẩn thận, kỹ
Être soigneux dans son travail
cẩn thận trong việc làm
chải chuốt
(từ cũ, nghĩa cũ) có công phu
Recherches soigneuses
nghiên cứu công phu
phản nghĩa Indifférent (à). Grossier, sommaire. Désordonné, négligent, sale.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.