Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soigner


[soigner]
ngoại động từ
chăm sóc, săn sóc, chăm chút
Soigner son enfant
chăm sóc con
Soigner des fleurs
chăm sóc hoa
Soigner ses outils
giữ gìn cẩn thận dụng cụ
chữa (bệnh)
Soigner son foie
chữa bệnh gan
làm cẩn thận; trau chuốt
Soigner son travail
làm cẩn thận công việc của mình
Soigner son style
trau chuốt lời văn
(thân mật) chú ý đến, trông coi
Soignez-le bien, pas d'indulgence
anh phải trông coi nó, đừng có dung túng
il faut te faire soigner
mày điên rồi!
phản nghĩa Maltraiter. Bâcler, négliger.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.