soie
 | [soie] |  | danh từ giống cái | | |  | tơ | | |  | Soie grège | | | tơ sống | | |  | Soie d'araignée | | | tơ nhện | | |  | Soie artificielle | | | tơ nhân tạo | | |  | lụa | | |  | Robe en soie | | | áo lụa | | |  | (động vật học) lông cứng; tơ | | |  | Pinceau en soie de porc | | | bút lông bằng lông cứng lợn | | |  | Soie d'annélide | | | (động vật học) tơ của giun đốt | | |  | (thú y học) bệnh rò cổ (lợn) | | |  | chuôi (dao, kiếm...) | | |  | péter dans la soie | | |  | ăn mặc diện |  | đồng âm soi, soit |
|
|